Có 2 kết quả:
四大须生 sì dà xū shēng ㄙˋ ㄉㄚˋ ㄒㄩ ㄕㄥ • 四大鬚生 sì dà xū shēng ㄙˋ ㄉㄚˋ ㄒㄩ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Four great beards of Beijing opera, namely: Ma Lianliang 馬連良|马连良, Tan Fuying 譚富英|谭富英, Yang Baosen 楊寶森|杨宝森, Xi Xiaobo 奚嘯伯|奚啸伯
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Four great beards of Beijing opera, namely: Ma Lianliang 馬連良|马连良, Tan Fuying 譚富英|谭富英, Yang Baosen 楊寶森|杨宝森, Xi Xiaobo 奚嘯伯|奚啸伯
Bình luận 0